Trang chủ » Kết Quả Xổ Số Miền Nam

XSMN – SXMN – Trực tiếp kết quả xổ số miền Nam hôm nay lúc 16h10 nhanh nhất và chính xác nhất tất cả các đài Miền Nam.

XSMN thứ 2 » XSMN ngày 4-8-2025
TP HCMĐồng ThápCà Mau
G8
07
37
92
G7
786
161
227
G6
2816
7805
7702
1233
0185
7290
3649
8952
9009
G5
4454
5601
6803
G4
75343
58375
34770
71970
55713
65694
18946
06911
78064
78200
05083
97698
26797
42028
74442
88402
91119
51486
07104
15318
72954
G3
50993
51695
16318
38638
69230
64989
G2
66463
47844
01427
G1
53936
72001
54124
ĐB
537881
415394
427947
ĐầuTP Hồ Chí MinhĐồng ThápCà Mau
02,5,70,1,12,3,4,9
13,61,88,9
284,7,7
363,7,80
43,642,7,9
542,4
631,4
70,0,5
81,63,56,9
93,4,50,4,7,82
Thống kê xổ xố Miền Nam 30 lần quay
Bộ số về nhiều nhất trong 30 lần quay
24 31 lần00 28 lần58 27 lần43 26 lần93 26 lần
94 25 lần06 25 lần03 24 lần14 24 lần18 23 lần
Bộ số về ít nhất trong 30 lần quay
25 11 lần62 10 lần44 10 lần78 10 lần04 10 lần
89 10 lần70 10 lần99 9 lần91 9 lần73 8 lần
Bộ số lâu chưa về nhất (lô tô gan)
78 11 lượt82 8 lượt12 7 lượt68 7 lượt26 5 lượt
22 4 lượt25 4 lượt60 4 lượt15 3 lượt40 3 lượt
XSMN chủ nhật » XSMN ngày 3-8-2025
Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
G8
00
54
31
G7
441
203
964
G6
5921
7146
9014
2719
6921
6081
9143
4734
8741
G5
8639
7438
9133
G4
12927
46534
50294
29486
56213
96132
70661
99151
38302
92155
12766
61018
59653
18829
75232
15888
02231
24550
44508
99006
31187
G3
77994
74849
61195
14280
35924
75991
G2
91452
35042
08723
G1
69836
79384
30130
ĐB
204720
142745
833300
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
002,30,6,8
13,48,9
20,1,71,93,4
32,4,6,980,1,1,2,3,4
41,6,92,51,3
521,3,4,50
6164
7
860,1,47,8
94,451
XSMN thứ 7 » XSMN ngày 2-8-2025
TP HCMLong AnBình PhướcHậu Giang
G8
38
58
55
00
G7
672
614
167
236
G6
5735
1654
6691
4330
6477
6480
9817
8365
2997
9794
3507
5876
G5
0733
2807
7396
3624
G4
61058
87818
01063
58977
82019
47500
65167
04529
36714
47524
80714
98777
70313
94572
71430
46499
98120
76717
86036
76634
56853
44608
02036
02809
14972
24643
49221
56818
G3
89942
02439
15208
05410
29748
38843
37153
19173
G2
07664
25431
60319
68450
G1
79252
09692
22079
07376
ĐB
172738
572700
447389
719324
ĐầuTP Hồ Chí MinhLong AnBình PhướcHậu Giang
000,7,80,7,8,9
18,90,3,4,4,47,7,98
24,901,4,4
33,5,8,8,90,10,4,66,6
423,83
52,4,883,50,3
63,4,75,7
72,72,7,792,3,6,6
809
9126,7,94
XSMN thứ 6 » XSMN ngày 1-8-2025
Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
G8
14
19
88
G7
839
716
508
G6
8172
9618
2706
4056
1827
1332
8727
4379
4715
G5
5262
0521
1467
G4
22869
43666
50400
71593
76114
41875
48029
08205
83047
19339
31757
91161
80527
00276
24192
54283
41240
90141
50328
95471
02097
G3
87823
81720
27859
66111
77081
62313
G2
47293
00102
60023
G1
14174
79558
53136
ĐB
260814
096366
414777
ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
00,62,58
14,4,4,81,6,93,5
20,3,91,7,73,7,8
392,96
470,1
56,7,8,9
62,6,91,67
72,4,561,7,9
81,3,8
93,32,7
XSMN thứ 5 » XSMN ngày 31-7-2025
Tây NinhAn GiangBình Thuận
G8
06
51
76
G7
666
094
820
G6
8235
6040
0705
3936
2765
7048
2922
2494
9463
G5
7043
8765
0011
G4
78571
85356
16174
21093
82305
05960
31171
97279
08580
39814
42083
13764
93622
00093
02361
54559
07643
09477
16247
22111
25392
G3
11460
37402
27957
15387
03784
41837
G2
63829
37145
94765
G1
70525
40393
99740
ĐB
618749
535109
717416
ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
02,5,5,69
141,1,6
25,920,2
3567
40,3,95,80,3,7
561,79
60,0,64,5,51,3,5
71,1,496,7
80,3,74
933,3,42,4
XSMN thứ 4 » XSMN ngày 30-7-2025
Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
G8
45
64
96
G7
714
808
964
G6
7595
3371
7747
6730
2231
2426
3627
1121
5020
G5
9769
2623
2783
G4
46100
92371
37203
78684
43402
30898
61194
57010
52435
21817
67384
87687
78635
51943
88759
00784
83892
77018
13373
66332
09137
G3
56574
69364
55924
98499
59190
53258
G2
73323
35248
20387
G1
48486
54000
60365
ĐB
084361
398226
068343
ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
00,2,30,8
140,78
233,4,6,60,1,7
30,1,5,52,7
45,73,83
58,9
61,4,944,5
71,1,43
84,64,73,4,7
94,5,890,2,6
XSMN thứ 3 » XSMN ngày 29-7-2025
Bến TreVũng TàuBạc Liêu
G8
77
54
71
G7
622
879
363
G6
0904
8341
7211
6356
5429
6850
5095
3690
9513
G5
8009
7834
7640
G4
79237
50072
70261
40750
67529
47280
08354
54811
95213
20742
79243
57540
03049
86550
35524
17072
94874
96350
14685
54103
24500
G3
68779
34856
78150
12447
01533
77120
G2
99905
88150
43147
G1
34792
71191
25869
ĐB
531493
329029
034748
ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
04,5,90,3
111,33
22,99,90,4
3743
410,2,3,7,90,7,8
50,4,60,0,0,0,4,60
613,9
72,7,991,2,4
805
92,310,5